SVĐ Doosan Aréna (Sân nhà)
2 : 0
Chủ nhật, 06/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Doosan Aréna

Trực tiếp kết quả Plzen vs Pardubice Chủ nhật - 06/10/2024

Tổng quan

  • T. Sloncik (Kiến tạo: Cadu)
    56’
    52’
    V. Sychra
  • T. Sloncik (Thay: P. K. Adu)
    63’
    53’
    T. Zlatohlavek
  • J. Kopic (Thay: M. Havel)
    72’
    67’
    S. Misek (Thay: M. Yahaya)
  • A. Sojka
    84’
    67’
    T. Polyak (Thay: M. Halda)
  • Cadu
    86’
    76’
    V. Patrak (Thay: A. Leipold)
  • Cadu
    87’
    76’
    V. Sychra (Thay: D. Pandula)
  • D. Vasulin (Thay: L. Hejda)
    87’
    84’
    V. Jindra (Thay: M. Surzyn)
  • M. Havel
    90+3’

Thống kê trận đấu Plzen vs Pardubice

số liệu thống kê
Plzen
Plzen
Pardubice
Pardubice
61% 39%
  • 14 Phạm lỗi 16
  • 0 Việt vị 2
  • 9 Phạt góc 4
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 19 Tổng cú sút 15
  • 7 Sút trúng đích 2
  • 5 Sút không trúng đích 7
  • 7 Cú sút bị chặn 6
  • 17 Sút trong vòng cấm 8
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 2 Thủ môn cản phá 5
  • 411 Tổng đường chuyền 264
  • 285 Chuyền chính xác 163
  • 69% % chuyền chính xác 62%
Plzen
5-3-2

Plzen
vs
Pardubice
Pardubice
4-2-3-1
Ao
16
Martin Jedlička
Ao
22 The phat The phat
Cadu
Ao
21
Václav Jemelka
Ao
3
Svetozar Marković
Ao
40
Sampson Dweh
Ao
10
Jan Kopic
Ao
29 Ban thang
Tom Sloncik
Ao
23
Lukáš Kalvach
Ao
31
Pavel Šulc
Ao
12 The phat
Alexandr Sojka
Ao
51
Daniel Vasulin
Ao
33 The phat
Tomas Zlatohlavek
Ao
8
Vojtech Patrak
Ao
18
Stepan Misek
Ao
27 The phat
Vojtěch Sychra
Ao
6
Tomáš Polyak
Ao
7
Kamil Vacek
Ao
44
Eldar Šehić
Ao
3
Louis Lurvink
Ao
43
Jason Noslin
Ao
5
Vaclav Jindra
Ao
13
Jan Stejskal

Đội hình xuất phát Plzen vs Pardubice

  • 16
    arrow right Martin Jedlička
  • 10
    arrow right Jan Kopic
  • 40
    arrow right Sampson Dweh
  • 3
    arrow right Svetozar Marković
  • 21
    arrow right Václav Jemelka
  • 22
    arrow right Cadu
  • 31
    arrow right Pavel Šulc
  • 23
    arrow right Lukáš Kalvach
  • 29
    arrow right Tom Sloncik
  • 51
    arrow right Daniel Vasulin
  • 12
    arrow right Alexandr Sojka
  • 13
    arrow right Jan Stejskal
  • 5
    arrow right Vaclav Jindra
  • 43
    arrow right Jason Noslin
  • 3
    arrow right Louis Lurvink
  • 44
    arrow right Eldar Šehić
  • 7
    arrow right Kamil Vacek
  • 6
    arrow right Tomáš Polyak
  • 27
    arrow right Vojtěch Sychra
  • 18
    arrow right Stepan Misek
  • 8
    arrow right Vojtech Patrak
  • 33
    arrow right Tomas Zlatohlavek

Đội hình dự bị

Plzen (5-3-2): Florian Wiegele (1), Lukáš Hejda (2), Cheikh Cory Sene (4), Jan Paluska (5), Ricardinho (9), Matěj Vydra (11), Marián Tvrdoň (13), Jhon Mosquera (18), Milan Havel (24), Matěj Valenta (32), Prince Kwabena Adu (80)

Pardubice (4-2-3-1): Mohammed Marzuq Yahaya (11), Marek Halda (12), Daniel Pandula (21), Michal Surzyn (23), Jakub Svatoš (26), André Leipold (36), Viktor Budinský (93)

Thay người Plzen vs Pardubice

  • P. K. Adu Arrow left
    T. Sloncik Arrow right
    63’
    67’
    arrow left M. Yahaya
    arrow right S. Misek
  • M. Havel Arrow left
    J. Kopic Arrow right
    72’
    67’
    arrow left M. Halda
    arrow right T. Polyak
  • L. Hejda Arrow left
    D. Vasulin Arrow right
    87’
    76’
    arrow left A. Leipold
    arrow right V. Patrak
  • 76’
    arrow left D. Pandula
    arrow right V. Sychra
  • 84’
    arrow left M. Surzyn
    arrow right V. Jindra

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Czech Liga
06/10 - 2024
03/03 - 2024
24/09 - 2023 H1: 3-1
13/11 - 2022
06/08 - 2022 H1: 1-0
27/02 - 2022 H1: 2-0
25/09 - 2021
16/05 - 2021 H1: 1-0
24/01 - 2021
Friendlies Clubs
07/01 - 2023

Thành tích gần đây Plzen

Czech Liga
06/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024 H1: 3-0
17/09 - 2024 H1: 1-0
02/09 - 2024
UEFA Europa League
04/10 - 2024
27/09 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Pardubice

Czech Liga
06/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024 H1: 1-1
01/09 - 2024 H1: 1-0
18/08 - 2024 H1: 2-0
11/08 - 2024
27/07 - 2024
Cup