SVĐ Dhamak Club Stadium (Sân nhà)
1 : 0
Thứ 7, 05/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Dhamak Club Stadium

Trực tiếp kết quả Damac vs Al Shabab Thứ 7 - 05/10/2024

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    27’
    7’
    Đang cập nhật
  • F. Chafai
    27’
    7’
    Robert Renan
  • G. N'Koudou (Kiến tạo: H. Diallo)
    66’
    61’
    Đang cập nhật
  • G. N'Koudou
    67’
    63’
    Đang cập nhật
  • F. Kamano (Thay: S. Al Hawsawi)
    86’
    63’
    G. Bonaventura
  • Đang cập nhật
    90+3’
    73’
    M. Al Juwayr (Thay: H. Camara)
  • D. Al Anazi
    90+3’
    73’
    M. Al Thani (Thay: N. Al Saadi)
  • T. Abdullah (Thay: N. Al Rashidi)
    90+6’
    81’
    Đang cập nhật
  • R. Solan (Thay: F. Al Subiani)
    90+6’
    81’
    M. Kanabah
  • A. Fallatah (Thay: M. Al Khaibari)
    90+9’
    83’
    K. A. Al Sibyani H. (Thay: M. Abdullah)
  • N. Stanciu (Thay: A. Al Mogren)
    90+9’
    88’
    Đang cập nhật

Thống kê trận đấu Damac vs Al Shabab

số liệu thống kê
Damac
Damac
Al Shabab
Al Shabab
32% 68%
  • 9 Phạm lỗi 9
  • 3 Việt vị 5
  • 4 Phạt góc 2
  • 2 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 13 Tổng cú sút 7
  • 4 Sút trúng đích 2
  • 6 Sút không trúng đích 2
  • 3 Cú sút bị chặn 3
  • 8 Sút trong vòng cấm 4
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 1 Thủ môn cản phá 2
  • 249 Tổng đường chuyền 549
  • 185 Chuyền chính xác 473
  • 74% % chuyền chính xác 86%
Damac
4-2-3-1

Damac
vs
Al Shabab
Al Shabab
3-4-2-1
Ao
1
Florin Niță
Ao
20 The phat
Dhari Al-Enezi
Ao
3
Abdelkader Bedrane
Ao
15 The phat
Farouk Chafaï
Ao
5
Tariq Mohammed
Ao
32
Nicolae Stanciu
Ao
95
Ayman Fallatah
Ao
10 Ban thang Ban thang
Georges-Kévin N'Koudou
Ao
11
François Kamano
Ao
51
Ramzi Sawlan
Ao
80
Habib Diallo
Ao
10
Yannick Carrasco
Ao
7 The phat
Giacomo Bonaventura
Ao
15
Musab Fahd Aljuwayr
Ao
16
Hussain Alsebyani
Ao
11
Cristian Guanca
Ao
12 The phat
Majed Omar Kanabah
Ao
71
Mohammed Al-Thain
Ao
30 The phat
Robert Renan
Ao
4
Wesley Hoedt
Ao
5
Nader Abdullah Al Sharari
Ao
18
Seung-gyu Kim

Đội hình xuất phát Damac vs Al Shabab

  • 1
    arrow right Florin Niță
  • 5
    arrow right Tariq Mohammed
  • 15
    arrow right Farouk Chafaï
  • 3
    arrow right Abdelkader Bedrane
  • 20
    arrow right Dhari Al-Enezi
  • 95
    arrow right Ayman Fallatah
  • 32
    arrow right Nicolae Stanciu
  • 51
    arrow right Ramzi Sawlan
  • 11
    arrow right François Kamano
  • 10
    arrow right Georges-Kévin N'Koudou
  • 80
    arrow right Habib Diallo
  • 18
    arrow right Seung-gyu Kim
  • 5
    arrow right Nader Abdullah Al Sharari
  • 4
    arrow right Wesley Hoedt
  • 30
    arrow right Robert Renan
  • 71
    arrow right Mohammed Al-Thain
  • 12
    arrow right Majed Omar Kanabah
  • 11
    arrow right Cristian Guanca
  • 16
    arrow right Hussain Alsebyani
  • 15
    arrow right Musab Fahd Aljuwayr
  • 7
    arrow right Giacomo Bonaventura
  • 10
    arrow right Yannick Carrasco

Đội hình dự bị

Damac (4-2-3-1): Noor Al-Rashidi (4), Faisal Al-Sibyani (6), Abdullah Al-Qahtani (7), Alhwsawi Sanousi Mohammed (12), Abdulrahman Al-Obaid (13), Abdullah Almogren (17), Abdulbasit Hawsawi (22), Mohammed Alkhaibari (87), Meshari Fahad Al-Nemer (94)

Al Shabab (3-4-2-1): Mohammed Al Shwirekh (2), Gustavo Cuéllar (6), Younes Al-Shanqeeti (17), Nawaf Alsadi (21), Mohammed Essa Harbush (38), Mohammed Al-Absi (50), Nawaf Al Ghulaimish (66), Haroune Camara (70), Majed Abdullah (90)

Thay người Damac vs Al Shabab

  • S. Al Hawsawi Arrow left
    F. Kamano Arrow right
    86’
    73’
    arrow left H. Camara
    arrow right M. Al Juwayr
  • N. Al Rashidi Arrow left
    T. Abdullah Arrow right
    90+6’
    73’
    arrow left N. Al Saadi
    arrow right M. Al Thani
  • F. Al Subiani Arrow left
    R. Solan Arrow right
    90+6’
    83’
    arrow left M. Abdullah
    arrow right K. A. Al Sibyani H.
  • M. Al Khaibari Arrow left
    A. Fallatah Arrow right
    90+9’
  • A. Al Mogren Arrow left
    N. Stanciu Arrow right
    90+9’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Pro League
05/10 - 2024
16/02 - 2024
26/08 - 2023
01/06 - 2023 H1: 1-1
02/02 - 2023 H1: 2-0
10/02 - 2022 H1: 1-1
17/09 - 2021
01/03 - 2021 H1: 1-2
27/11 - 2020 H1: 1-1
20/02 - 2020 H1: 1-1
19/09 - 2019 H1: 1-1
King's Cup
20/12 - 2021

Thành tích gần đây Damac

Pro League
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-0
20/09 - 2024 H1: 1-1
13/09 - 2024 H1: 3-0
29/08 - 2024 H1: 1-0
28/05 - 2024 H1: 1-0
King's Cup
25/09 - 2024
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Al Shabab

Pro League
19/10 - 2024
05/10 - 2024
30/09 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024 H1: 1-0
25/08 - 2024
28/05 - 2024 H1: 1-0
24/05 - 2024 H1: 1-0
King's Cup
25/09 - 2024 H1: 1-1